KHU CÔNG NGHIỆP DỆT MAY BÌNH AN - BÌNH DƯƠNG
Khu công nghiệp Dệt may Bình An có quy mô 26 ha tại xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Khu công nghiệp có vị trí địa lý thuận lợi nằm trên trục đường lưu thông hàng hoá của Khu kinh tế trọng điểm phía Nam, gần ga tàu, bến cảng, cách trung tâm TP Hồ Chí Minh 25 Km về phía Đông.Hạ tầng kỹ thuật của KCN được thiết kế và xây dựng đồng bộ, hiện đại từ hệ thống đường giao thông, vỉa hè, điện nước, hệ thống cáp thông tin liên lạc ngầm, trạm xử lý nước thải tập trung v.v.
VỊ TRÍ ĐỊA LÝ
Khu công nghiệp Dệt may Bình An có vị trí địa lý thuận lợi nằm trên trục đường lưu thông hàng hoá của Khu kinh tế trọng điểm phía Nam, gần ga tàu, bến cảng, cách trung tâm TP Hồ Chí Minh 25 Km về phía Đông.
Điều kiện đất: Đáp ứng được nhu cầu nhà đầu tư
Độ cao so với mực nước biển:
Điều kiện khí hậu: Điều kiện khí hậu: Khí hậu ở Bình Dương cũng như khí hậu của khu vực miền Đông Nam bộ: nắng nóng và mưa nhiều, độ ẩm khá cao. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa. Mùa mưa thường bắt đầu từ tháng 5 kéo dài đến cuối tháng 10 dương lịch. Vào những tháng đầu mùa mưa, thường xuất hiện những cơn mưa rào lớn, rồi sau đó dứt hẳn. Nhiệt độ trung bình hàng năm ở Bình Dương từ 26oC-27oC. Nhiệt độ cao nhất có lúc lên tới 39,3oC và thấp nhất từ 16oC-17oC (ban đêm).
Khoảng cách tới Thành phố lớn gần nhất:: Cách Tp.Hồ Chí Minh 31 km
Khoảng cách tới Trung tâm tỉnh: Cách Tp.Thủ Dầu Một 25 km
Khoảng cách tới Sân bay gần nhất: Cách sân bay Tân Sơn Nhất 22 km
Khoảng cách tới Ga đường sắt gần nhất: Cách ga Sài Gòn 23,3 km
Khoảng cách tới Cảng sông gần nhất: Cách cảng Sài Gòn 23 km
Khoảng cách tới Cảng biển gần nhất: 22,3 km
CƠ SỞ HẠ TẦNG
Hệ thống Giao thông
- Hệ thống trục chính: 22-25m, có 04 làn xe; - Hệ thống giao thông nội bộ: Theo quy chuẩn khu công nghiệp.
Điện 110/22Kv
Nước: Từ nhà máy nước sạch
Xử lý nước thải: Công suất: 400 m3/ ngày, đêm
Xử lý rác thải
Hệ thống cứu hỏa: Có
Thông tin liên lạc: Đầy đủ
Thông tin khác
Tổng diện tích quy hoạch: 26 (ha)
Diện tích sẵn sàng cho thuê: 8 (ha)
Liên hệ trực tiếp Khu công nghệp
Diện tích cho thuê nhỏ nhất: 10000 (m2)
Tỷ lệ lấp đầy: 96,04%
CHI PHÍ
Thuê đất: USD/m2
Liên hệ trực tiếp Khu công nghệp
Thuê nhà xưởng: USD/m2
Liên hệ trực tiếp Khu công nghệp
Phí quản lý: Liên hệ trực tiếp Khu công nghệp
Giá điện: Theo đơn giá nhà nước
Giá nước: Theo đơn giá nhà nước
Phí xử lý nước thải: Liên hệ trực tiếp Khu công nghệp
Phí xử lý chất thải rắn: Liên hệ trực tiếp Khu công nghệp
ƯU ĐÃI
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp
Theo quy định nhà nước
Ưu đãi thuế nhập khẩu
Theo quy định nhà nước
Ưu đãi thuế VAT
Theo quy định nhà nước
Các ưu đãi khác
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng | |
Địa điểm | Xã Bình Thắng, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 25-Sep-2019 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Bình Thắng | |
Ngành nghề chính | May mặc; phụ liệu ngành may; bao bì giấy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 25 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 23 km | |
Xe lửa | To station Song Than 6 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 20 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 16 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 1000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 400m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD |
Thời hạn thuê | 2054 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |
❄